CÔNG SUẤT SỬ DỤNG GIƯỜNG BỆNH - BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH
STT | Tên Khoa | Tổng số BN | BNCC | BN chờ | Giường thường | Đã sử dụng | Còn trống | Nằm ghép | Giường Tự nguyện | Đã sử dụng | Còn trống |
1 | Khoa 3 Chuyên khoa | 41 | 1 | 0 | 24 | 24 | 0 | 8 | 14 | 9 | 5 |
2 | Khoa Cấp cứu Chống độc | 31 | 0 | 1 | 29 | 25 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 |
3 | Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng | 14 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 |
4 | Khoa Dinh dưỡng | 15 | 0 | 0 | 12 | 12 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 |
5 | Khoa Gây mê Hồi sức | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Khoa Hô hấp | 86 | 6 | 1 | 60 | 57 | 3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
7 | Khoa Hồi sức Tích cực | 21 | 16 | 0 | 24 | 16 | 8 | 0 | 8 | 5 | 3 |
8 | Khoa Miễn dịch - Dị ứng | 26 | 2 | 0 | 14 | 12 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 |
9 | Khoa Ngoại tổng hợp | 33 | 0 | 0 | 23 | 18 | 5 | 0 | 17 | 15 | 2 |
10 | Khoa Nội nhi Tổng hợp | 66 | 1 | 0 | 70 | 66 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Khoa Sơ sinh | 38 | 4 | 0 | 23 | 17 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 |
12 | Khoa Thận - Tiết niệu - Thần kinh | 46 | 0 | 0 | 18 | 18 | 0 | 3 | 27 | 25 | 2 |
13 | Khoa Tiêu hóa | 39 | 0 | 2 | 22 | 12 | 10 | 3 | 30 | 24 | 6 |
14 | Khoa Tim mạch | 30 | 2 | 0 | 22 | 22 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 |
15 | Khoa Truyền nhiễm | 46 | 1 | 0 | 24 | 18 | 6 | 3 | 26 | 25 | 1 |
16 | Khoa Ung thư - Huyết học lâm sàng | 21 | 2 | 0 | 12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 |
17 | Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | 0 | 0 | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |