CÔNG SUẤT SỬ DỤNG GIƯỜNG BỆNH - BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH
STT | Tên Khoa | Tổng số BN | Giường thường | Đã sử dụng | Nằm ghép | Còn trống | Giường Tự nguyện | Đã sử dụng | Còn trống |
1 | Khoa 3 Chuyên khoa | 21 | 31 | 12 | 0 | 19 | 14 | 9 | 5 |
2 | Khoa Cấp cứu Chống độc | 21 | 29 | 16 | 0 | 13 | 6 | 5 | 1 |
3 | Khoa Dinh dưỡng | 11 | 12 | 7 | 1 | 5 | 3 | 3 | 0 |
4 | Khoa Gây mê Hồi sức | 1 | 20 | 1 | 0 | 19 | 0 | 0 | 0 |
5 | Khoa Hô hấp | 87 | 73 | 53 | 1 | 20 | 35 | 33 | 2 |
6 | Khoa Hồi sức Tích cực | 28 | 24 | 19 | 0 | 5 | 11 | 9 | 2 |
7 | Khoa Ngoại - Chấn thương | 50 | 35 | 25 | 4 | 10 | 22 | 21 | 1 |
8 | Khoa Nội nhi Tổng hợp | 67 | 76 | 67 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 |
9 | Khoa Sơ sinh | 35 | 43 | 19 | 0 | 24 | 17 | 16 | 1 |
10 | Khoa Thận - Tiết niệu - Thần kinh | 55 | 41 | 26 | 0 | 15 | 35 | 29 | 6 |
11 | Khoa Tiêu hóa | 42 | 31 | 23 | 1 | 8 | 30 | 18 | 12 |
12 | Khoa Tim mạch | 17 | 17 | 11 | 0 | 6 | 8 | 6 | 2 |
13 | Khoa Truyền nhiễm | 60 | 34 | 30 | 5 | 4 | 26 | 25 | 1 |
14 | Khoa Y học Cổ truyền - PHCN | 0 | 12 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 |